18/01/2018
Thuật ngữ chuyên ngành cấp thoát nước chuẩn theo công ty hóa nhựa Đệ Nhất được dùng trong thực tiễn sản xuất và thương mại thông dụng hiện nay.
Tên kỹ thuật & thông dụng của phụ kiện ống nhựa Đệ Nhất
Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khâu nối |
|
Female socket : Đầu nối ren trong,măng sông ren trong |
|
Male socke : Đầu nối ren ngoài,măng sông ren ngoài, khâu nối ren ngoài |
|
Wye : Ba chạc 45 độ, chữ Y, Tê xiên |
|
Tee 90 : Ba chạc 90 độ, Tê đều, Tê vuông |
|
Elbow 90 : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90 |
|
Elbow 45 : Nối góc 45 độ, chếch 135 độ, Lơi |
|
Reduced : Đầu nối CB, Côn hạ bậc, Côn thu |
|
Female elbow 90 : Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong |
|
Male elbow 90 : Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài |
|
Reduced tee : Ba chạc 90 CB, Tê thu |
|
Reduced bush : Bạc chuyển bậc, Côn đồng tâm |
|
cleanout : Bịt xả thông tắc, nắp thông hơi |
|
End Cap : Đầu bịt ống, nắp bịt ống |
|
PVC solvent cement : Keo PVC, keo dán ống PVC |
|
Clamp saddled : Đai khởi thuỷ |
|
Flange : Đầu nối bằng bích, mặt bích nhựa |
|
Steel backing ring : Vành bích, mặt bích thép |
|
Adaptor : zắc co, đầu nối zen |
|
P trap with cleanout plug : Si Phong, Con mèo |
|
Gasket : Zoăng cao su |
Các từ khóa thông dụng được dùng trong hệ thống cấp thoát nước
|
||||||||||||
adjusting valve : van điều chỉnh |
||||||||||||
automatic valve : van tự động |
||||||||||||
balanced needle valve : van kim cân bằng |
||||||||||||
ball and lever valve : van hình cầu – đòn bẩy |
||||||||||||
borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước ) |
||||||||||||
brake valve : van hãm |
||||||||||||
butterfly valve : van bớm; van tiết lưu |
||||||||||||
catch tank : bình xả |
||||||||||||
charging valve : van nạp liệu |
||||||||||||
check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra |
||||||||||||
clapper valve : van bản lề |
||||||||||||
clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc |
||||||||||||
collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm) |
||||||||||||
compression valve : van nén |
||||||||||||
conical valve : van côn, van hình nón |
||||||||||||
cut-off valve : van ngắt, van chặn |
||||||||||||
delivery valve : van tăng áp; van cung cấp; |
||||||||||||
destritus tank : bể tự hoại |
||||||||||||
dip tank : bể nhúng (để xử lý) |
||||||||||||
disk valve : van đĩa |
||||||||||||
distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II |
||||||||||||
dosing tank : thùng định lượng |
||||||||||||
double-beat valve : van khóa kép, van hai đế |
||||||||||||
drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt |
||||||||||||
electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực |
||||||||||||
elevated tank : tháp nước, đài nước |
||||||||||||
emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu |
||||||||||||
exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả |
||||||||||||
expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp |
||||||||||||
feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu |
||||||||||||
feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp |
||||||||||||
flap valve : van bản lề |
||||||||||||
float tank : bình có phao, thùng có phao |
||||||||||||
flooding valve : van tràn |
||||||||||||
flowing water tank : bể nước chảy |
||||||||||||
free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống |
||||||||||||
gage tank : thùng đong |
||||||||||||
gas valve : van ga, van khí đốt |
||||||||||||
gathering tank : bình góp, bể góp |
||||||||||||
gauging tank : bình đong, thùng đong |
||||||||||||
governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh |
||||||||||||
ground water stream : dòng nước ngầm |
||||||||||||
head tank : két nước có áp |
||||||||||||
holding tank : thùng chứa, thùng gom |
||||||||||||
injection valve : van phun |
||||||||||||
interconnecting valve : van liên hợp |
||||||||||||
leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề |
||||||||||||
lift valve : van nâng |
||||||||||||
measuring tank : thùng đong |
||||||||||||
multiple valve : van nhiều nhánh |
||||||||||||
nozzle control valve : van điều khiển vòi phun |
||||||||||||
orifice valve : van tiết lưu; |
||||||||||||
overhead storage water tank : tháp nước có áp |
||||||||||||
paddle valve : van bản lề |
||||||||||||
pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra |
||||||||||||
pipe valve : van ống dẫn |
||||||||||||
plug valve : van bít |
||||||||||||
precipitation tank : bể lắng; thùng lắng |
||||||||||||
priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước |
||||||||||||
pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác |
||||||||||||
rapid filter : bể lọc nhanh |
||||||||||||
raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô |
||||||||||||
raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I |
||||||||||||
reducing valve : van giảm áp |
||||||||||||
regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu |
||||||||||||
release valve : van xả |
||||||||||||
relief valve : van giảm áp, van xả |
||||||||||||
return valve : van hồi lưu, van dẫn về |
||||||||||||
ribbed tank : bình có gờ, |
||||||||||||
safety valve : van an toàn, van bảo hiểm |
||||||||||||
screw valve : van xoắn ốc |
||||||||||||
self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng |
||||||||||||
separating tank : bình tách, bình lắng |
||||||||||||
settling tank : bể lắng |
||||||||||||
sewage tank : bể lắng nước thải |
||||||||||||
slide valve : van trượt |
||||||||||||
slime tank : bể lắng mùn khoan; |
||||||||||||
slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan |
||||||||||||
springless valve : van không lò xo |
||||||||||||
stop valve : van đóng, van khóa |
||||||||||||
storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ |
||||||||||||
suction pipe : ống hút nước |
||||||||||||
suds tank : bể chứa nước xà phòng |
||||||||||||
sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân surge tank : buồng điều áp tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát; thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt throttle valve : van tiết lưu through-way valve : van thông transforming valve : van giảm áp, van điều áp transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II tube needle valve : van kim tube valve : van ống turning valve : van quay two-way valve : van hai nhánh underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước |
Hotline
0982.966.681
Phone
(0243).566.8583 - (0243).566.8585
Gmail
giavinh184@gmail.com